🔍 Search: CÁI VỢT
🌟 CÁI VỢT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
라켓
(racket)
☆
Danh từ
-
1
배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구.
1 CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn.
-
1
배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구.
-
올무
Danh từ
-
1
새나 짐승을 잡는 데 쓰는 고리 모양의 장치.
1 CÁI BẪY, CÁI LƯỚI, CÁI VỢT: Dụng cụ có hình vòng tròn được dùng để bắt chim hoặc thú rừng. -
2
사람을 유인하는 잔꾀.
2 BẪY: Mưu mẹo để dụ người khác.
-
1
새나 짐승을 잡는 데 쓰는 고리 모양의 장치.